Một Số Thuật Ngữ Trong Bảo Trì – Doanh Nghiệp Cần Nắm Vững

Bảo Trì Theo Kế Hoạch (Scheduled Maintenance)

Bảo trì theo kế hoạch là cụm từ đề cập tới bất kỳ hoạt động bảo trì nào được lên kế hoạch lập lịch sẵn. Mục đích của loại bảo trì này để giảm thời gian chết của máy móc hư hỏng bằng việc thiết lập sẵn các nguồn lực cần thiết: lao động, phụ tùng, máy móc thay thế,….và một chiến lược sử dụng hiệu quả các nguồn lực này. Tham khảo thêm: Bảo Trì Là Gì? Bảo Trì Trong Thực Tiễn Hiện Nay Tại Các Doanh Nghiệp

Đọc thêm

Bảo Trì Ngoài Kế Hoạch (Unscheduled Maintenance)

Bảo trì ngoài kế hoạch là những nhiệm vụ bảo trì không được dự kiến ​​trước và không có quy trình chính thức để thực hiện và hoàn thành. Việc bảo trì ngoài kế hoạch là không thể tránh khỏi trong hoạt động sản xuất bởi những sự cố hư hỏng có thể xảy ra ở mọi nơi, mọi lúc và mọi nguyên nhân. Chính vì thế, việc nắm vững cách quản lý bảo trì ngoài kế hoạch là “chìa khoá” để giúp khắc phục sự cố của máy móc, thiết bị một cách nhanh chóng và giảm thiểu thiệt hại thấp nhất có thể.

Đọc thêm

Chạy Đến Khi Hỏng (Run-to-fail)

Run-to-fail là một chiến lược bảo trì khắc phục thường thấy ở nhiều doanh nghiệp. Phương pháp bảo trì này cho phép máy móc thiết bị hoạt động cho đến khi chúng gặp sự cố. Không có bất kỳ hoạt động bảo trì nào diễn ra trước khi có sự cố. Chiến lược bảo trì Run-to-fall được coi là một mắt xích hiệu quả của chương trình duy trì cân bằng trong bảo trì. Tuy nhiên, để thực hiện được công tác bảo trì khắc phục này, doanh nghiệp cần phải xác định rõ các đối tượng máy móc, thiết bị tài sản phải thoả mãn 02 điều kiện sau:

Đọc thêm

Bảo Trì Dựa Trên Rủi Ro (Risk Based Maintenance)

Bảo trì dựa trên rủi ro là một chiến lược bảo trì được sử dụng để xác định việc sử dụng tiết kiệm nhất các nguồn lực bảo trì. Chiến lược này phân bổ các nguồn lực dựa trên việc xác định tài sản nào sẽ có tác động tiêu cực lớn nhất đến hoạt động sản xuất nếu chúng không hoạt động. Mục tiêu của chiến lược bảo trì này là tối ưu hóa công tác bảo trì trên các cơ sở giảm thiểu rủi ro và tác động của việc hỏng hóc.

Đọc thêm

Một Số Thuật Ngữ Bảo Trì Bằng Tiếng Anh Phổ Biến

Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến bảo trì, bảo dưỡng mà SpeedMaint sưu tầm được:Industrial Maintenance: Bảo dưỡng công nghiệpRoutine maintenance: Bảo trì định kỳPeriodic Maintenance: Bảo dưỡng định kỳPlanned Preventive Maintenance (PPM): Bảo dưỡng đ...

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

itt