Danh từ của Generous là gì? Word form của Generous và cách dùng

Generous là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Generous nghĩa là gì? (Ảnh: Canva)

Generous (a) là một tính từ trong tiếng Anh

Phát âm US, UK như sau: /ˈdʒenərəs/

Ý nghĩa của Generous:

1. Hào phóng, rộng lượng, rộng rãi, khoan hồng, sẵn sàng cho đi (mô tả tính cách con người)

Ví dụ: He's so generous; there's nothing he wouldn't do for us. (Anh ấy quá hào phóng, không gì là anh ấy không làm cho chúng tôi.)

2. Nhiều hơn cần thiết, rộng lớn

Ví dụ: The car has a generous amount of space. (Chiếc xe có một khoảng trống rộng rãi.)

3. Tử tế trong cách bạn đối xử với mọi người; sẵn sàng xem điều gì tốt về ai đó / điều gì đó

Ví dụ: He wrote a very generous assessment of my work. (Anh ấy đã viết đánh giá rất hào phóng về công việc của tôi.)

Danh từ của Generous và cách dùng

Danh từ của generous là generosity - /ˌdʒenəˈrɒsəti/

Generosity (n): Sự rộng lượng, hành động rộng lượng

Ngoài từ generosity ra bạn cũng có thể dùng từ Generousness với nghĩa tương đương (tính hào phóng, rộng lượng) nhưng generosity được dùng nhiều hơn.

Ví dụ với danh từ generosity:

He treated them with generosity and thoughtfulness. (Anh ta đối xử với họ bằng sự rộng lượng và lòng chu đáo.)

Xem thêm: Danh từ của Excite là gì? Word forms của Excite và cách dùng

Tổng hợp word forms của Generous

Word forms của generous. (Ảnh: Canva)

Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó.

Các nhóm từ với generous

Ngoài ra bạn sẽ được trang bị thêm nhiều kiến thức liên quan hữu ích dưới đây.

Từ đồng nghĩa với generous

Một số từ có nghĩa tương tự với generous như sau:

Từ trái nghĩa với generous

Một số từ trái nghĩa với generous như sau:

Một số giới từ với generous

Cấu trúc câu với generous

1. Cấu trúc so sánh hơn với generous

S + to be + more + generous + than + Noun/ Pronoun

Ví dụ: In no country have these charities received more generous support than in Brazil.

(Không có quốc gia nào mà các tổ chức từ thiện này nhận được sự ủng hộ hào phóng hơn ở Brazil.)

2. Cấu trúc so sánh nhất với generous

S + to be + the most + generous + Noun/ Pronoun

Ví dụ: They are the most generous givers in the country outside of London.

(Họ là những người cho đi hào phóng nhất ở đất nước bên ngoài London.)

Trên đây là những kiến thức hữu ích về từ “generous” và danh từ của generous. Monkey mong rằng bạn đã hiểu toàn bộ bài viết này, và cũng sẽ thành thạo sử dụng một số word forms của từ generous khi cần thiết.

Link nội dung: https://itt.edu.vn/generous-danh-tu-a7805.html