Generous (a) là một tính từ trong tiếng Anh
Phát âm US, UK như sau: /ˈdʒenərəs/
Ý nghĩa của Generous:
1. Hào phóng, rộng lượng, rộng rãi, khoan hồng, sẵn sàng cho đi (mô tả tính cách con người)
Ví dụ: He's so generous; there's nothing he wouldn't do for us. (Anh ấy quá hào phóng, không gì là anh ấy không làm cho chúng tôi.)
2. Nhiều hơn cần thiết, rộng lớn
Ví dụ: The car has a generous amount of space. (Chiếc xe có một khoảng trống rộng rãi.)
3. Tử tế trong cách bạn đối xử với mọi người; sẵn sàng xem điều gì tốt về ai đó / điều gì đó
Ví dụ: He wrote a very generous assessment of my work. (Anh ấy đã viết đánh giá rất hào phóng về công việc của tôi.)
Danh từ của generous là generosity - /ˌdʒenəˈrɒsəti/
Generosity (n): Sự rộng lượng, hành động rộng lượng
Ngoài từ generosity ra bạn cũng có thể dùng từ Generousness với nghĩa tương đương (tính hào phóng, rộng lượng) nhưng generosity được dùng nhiều hơn.
Ví dụ với danh từ generosity:
He treated them with generosity and thoughtfulness. (Anh ta đối xử với họ bằng sự rộng lượng và lòng chu đáo.)
Xem thêm: Danh từ của Excite là gì? Word forms của Excite và cách dùng
Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó.
Ngoài ra bạn sẽ được trang bị thêm nhiều kiến thức liên quan hữu ích dưới đây.
Một số từ có nghĩa tương tự với generous như sau:
Acceptable: Có thể chấp nhận được
Benevolent: Nhân từ
Big: Lớn
Charitable: Từ thiện
Considerate: Thận trọng
Fair: Có thiện ý
Good: Tốt
Helpful: Giúp đỡ
Honest: Trung thực
Hospitable: Hiếu khác
Lavish: Xa hoa
Reasonable: Hợp lý
Thoughtful: Sâu sắc
Tolerant: Tha thứ
Unselfish: Không ích kỷ
Willing: Sẵn lòng
Một số từ trái nghĩa với generous như sau:
Biased: Thiên vị
Disagreeable: Không đồng tình
Greedy: Tham lam
Inattentive: Không chú ý
Inconsiderate: Vô tâm
Malevolent: Dã tâm
Mean: Keo kiệt
Prejudiced: Thành kiến
Selfish: Ích kỷ
Thoughtless: Thiếu suy nghĩ
Uncharitable: Không khoan dung
Unkind: Không tốt
Unmindful: Không quan tâm
Unreasonable: Không hợp lý
Be generous with something (vd: He has been generous with her time)
Be generous to somebody (vd: She was generous to his family)
Be generous in something (vd: He is generous in his praise)
Be generous in doing something (vd: They were generous in helping me)
Be generous of somebody (vd: Thank you for your donation. It was very generous of you)
1. Cấu trúc so sánh hơn với generous
S + to be + more + generous + than + Noun/ Pronoun
Ví dụ: In no country have these charities received more generous support than in Brazil.
(Không có quốc gia nào mà các tổ chức từ thiện này nhận được sự ủng hộ hào phóng hơn ở Brazil.)
2. Cấu trúc so sánh nhất với generous
S + to be + the most + generous + Noun/ Pronoun
Ví dụ: They are the most generous givers in the country outside of London.
(Họ là những người cho đi hào phóng nhất ở đất nước bên ngoài London.)
Trên đây là những kiến thức hữu ích về từ “generous” và danh từ của generous. Monkey mong rằng bạn đã hiểu toàn bộ bài viết này, và cũng sẽ thành thạo sử dụng một số word forms của từ generous khi cần thiết.
Link nội dung: https://itt.edu.vn/generous-danh-tu-a7805.html