Phân biệt Historic và Historical - ngữ nghĩa, cách dùng và ví dụ

Key takeaways

Historic - Ngữ nghĩa và cách dùng

Historic là một tính từ, mang nghĩa là có tầm quan trọng trong lịch sử, hay có ý nghĩa lớn về mặt lịch sử.

Phiên âm:

UK /hɪˈstɒr.ɪk/Audio icon

US /hɪˈstɔːr.ɪk/

Ví dụ:

Historical - Ngữ nghĩa và cách dùng

Historical là một tính từ, mang nghĩa là có liên quan tới lịch sử.

Phiên âm:

UK /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/

US /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/

Ví dụ:

Xem thêm phân biệt complementary và complimentary

Phân biệt historic và historical

Historic

Historical

Nghĩa

có tầm quan trọng trong lịch sử, hay có ý nghĩa lớn về mặt lịch sử.

có liên quan tới lịch sử.

Phiên âm

UK /hɪˈstɒr.ɪk/ US /hɪˈstɔːr.ɪk/

UK /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ US /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/

Phân biệt

A historic novel (Một cuốn tiểu thuyết quan trọng trong lịch sử).

A historical novel (Một cuốn tiểu thuyết về lịch sử).

Bài tập vận dụng

Điền từ “historic” hoặc “historical” vào những câu sau để có nội dung phù hợp

  1. This moment is absolutely a ___________ moment for our country, which marks the new era when our people can live and work without dependence on any invasive forces.

  2. The moment the Berlin wall came down was a __________ occasion for Germans in particular, and for many people in the world in general.

  3. I love reading __________ stories because they gave me deep and wide understanding about __________ figures and events.

  4. Archaeologists in Botswana found a huge number of __________ objects when they excavated the area along those rivers.

Đáp án gợi ý:

  1. historic

  2. historic

  3. historical - historical

  4. historical

Dịch nghĩa

  1. Thời khắc này hoàn toàn là thời khắc lịch sử đối với đất nước ta, đánh dấu thời kỳ mới mà nhân dân ta được sống và làm việc mà không lệ thuộc vào bất kỳ thế lực xâm lược nào.

  2. Thời điểm bức tường Berlin sụp đổ là một dịp lịch sử đối với người Đức nói riêng và nhiều người trên thế giới nói chung.

  3. Tôi thích đọc những câu chuyện lịch sử vì chúng đã cho tôi hiểu biết sâu và rộng về các nhân vật và sự kiện lịch sử.

  4. Các nhà khảo cổ học ở Botswana đã tìm thấy một số lượng lớn các đồ vật lịch sử khi họ khai quật khu vực dọc theo những con sông đó.

Tổng kết

Bài viết đã chỉ ra những khía cạnh khác nhau của hai tính từ Historic và Historical để giúp người học phân biệt ngữ nghĩa và cách sử dụng của hai tính từ này bằng những ví dụ về cách sử dụng của chúng trong các ngữ cảnh cụ thể, kèm theo dịch nghĩa chi tiết.

Tác giả hi vọng thông qua phần bài tập vận dụng, người học có thể củng cố và nắm chắc các kiến thức được trình bày trong bài viết hơn nữa, qua đó biết cách phân biệt Historic và Historical để sử dụng thành thạo chúng.

Tài liệu tham khảo

“Historic” dictionary Cambridge, 11 September, 2022: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/historic

“Historical” dictionary Cambridge, 11 September, 2022: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/historical

“Historic or historical” dictionary Cambridge, 11 September, 2022: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/historic-or-historical

Tác giả: Vũ Thanh Thảo

Link nội dung: https://itt.edu.vn/historic-va-historical-khac-nhau-a21635.html