Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Hạnh Phúc

Khám phá trọn bộ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hạnh phúc để làm giàu vốn ngôn từ. Những ví dụ cụ thể trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc cách dùng từng từ trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng Gia sư VietEdu bước vào thế giới ngôn ngữ đa dạng và trau dồi khả năng diễn đạt của mình ngay hôm nay.

Giải thích nghĩa của từ hạnh phúc

Hạnh phúc là trạng thái cảm xúc tích cực khi con người cảm thấy vui vẻ, mãn nguyện, được đáp ứng những mong muốn và có cuộc sống tốt đẹp. Đây là cảm giác an lành, thoải mái về cả thể chất lẫn tinh thần.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ hạnh phúc:

Từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc

Tìm từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc gồm có sung sướng, vui vẻ, phúc lành, may mắn, an vui, an lạc, thỏa mãn, mãn nguyện, vui sướng, thoải mái, yên bình, tươi vui, vui mừng, hài lòng, thư thái, ấm êm, trọn vẹn, bình yên, sum vầy, hân hoan.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với hạnh phúc và ý nghĩa cụ thể:

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Hạnh Phúc”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng Sung sướng Vui sướng, thỏa mãn mức cao nhất Thường xuyên Vui vẻ Tâm trạng phấn khởi, thoải mái Rất thường xuyên Phúc lành May mắn, hưởng điều tốt đẹp Trung bình May mắn Gặp điều thuận lợi, tốt lành Rất thường xuyên An vui Yên ổn, không lo lắng và vui vẻ Trung bình An lạc Bình yên, không rắc rối Trung bình Thỏa mãn Đạt được mong muốn Rất thường xuyên Mãn nguyện Ước mơ được đáp ứng Thường xuyên Vui sướng Niềm vui lớn, hài lòng Rất thường xuyên Thoải mái Không gò bó, dễ chịu Rất thường xuyên Yên bình Thanh thản, không lo lắng Thường xuyên Tươi vui Phấn khởi, tràn năng lượng Thường xuyên Vui mừng Vui khi có điều tốt xảy ra Rất thường xuyên Hài lòng Thỏa mãn với những gì có Rất thường xuyên Thư thái Thoải mái, không căng thẳng Thường xuyên Ấm êm Yên ổn, đầm ấm Thường xuyên Trọn vẹn Đầy đủ, không thiếu thốn Thường xuyên Bình yên An lành, không sóng gió Rất thường xuyên Sum vầy Sum họp đầy đủ, đoàn tụ Thường xuyên Hân hoan Vui sướng, phấn khởi Trung bình

Từ trái nghĩa với từ hạnh phúc

Cặp từ trái nghĩa với từ hạnh phúc bao gồm bất hạnh, khổ sở, đau khổ, buồn bã, u sầu, phiền muộn, cay đắng, tủi thân, khốn khổ, bần cùng, nghèo khổ, tủi nhục, thất vọng, chán nản, bi thương, lo âu, bất an, bất mãn, oán hận, đau đớn.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với hạnh phúc và ý nghĩa cụ thể:

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Hạnh Phúc”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng Bất hạnh Không may mắn, gặp khó khăn Thường xuyên Khổ sở Chịu đựng vất vả Rất thường xuyên Đau khổ Đau về thể xác và tâm hồn Rất thường xuyên Buồn bã Tâm trạng buồn rầu Rất thường xuyên U sầu Buồn thảm, ủ rũ Trung bình Phiền muộn Lo lắng, bận tâm Thường xuyên Cay đắng Đau buồn sâu sắc, uất ức Thường xuyên Tủi thân Buồn vì hoàn cảnh bất hạnh Trung bình Khốn khổ Gặp nhiều khó khăn, cực khổ Thường xuyên Bần cùng Nghèo túng, thiếu thốn Trung bình Nghèo khổ Thiếu thốn về kinh tế Rất thường xuyên Tủi nhục Xấu hổ, nhục nhã Trung bình Thất vọng Mất hy vọng Rất thường xuyên Chán nản Mệt mỏi, không hứng thú Rất thường xuyên Bi thương Đau buồn sâu sắc Trung bình Lo âu Lo lắng về tương lai Rất thường xuyên Bất an Không yên tâm Thường xuyên Bất mãn Không hài lòng Thường xuyên Oán hận Căm thù, không tha thứ Trung bình Đau đớn Đau cả thể xác lẫn tinh thần Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hạnh phúc giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Link nội dung: https://itt.edu.vn/trai-nghia-voi-tu-hanh-phuc-a20886.html