Except Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Except đi với giới từ gì? Đây là một câu hỏi thường gặp của những người học tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn đạt ý nghĩa “ngoại trừ”. Việc lựa chọn đúng giới từ đi kèm với “except” sẽ giúp câu nói của bạn trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây:
Except đi với giới từ gì?
Except” là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “ngoại trừ” hoặc “trừ ra.” Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không nằm trong nhóm hoặc danh sách đã đề cập. Cụm từ “except” thường đi với giới từ “for” khi được sử dụng trong câu.
Ví dụ:
Everyone in the class passed the exam except for Sarah. (Mọi người trong lớp đều vượt qua kỳ thi, trừ Sarah.)
We went to the beach every day except for Monday. (Chúng tôi đã đi biển mỗi ngày, trừ thứ Hai.)
The store is open every day except for holidays. (Cửa hàng mở cửa mỗi ngày, trừ ngày lễ.)
Xem thêm: Not At All Là Gì | Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập Chi Tiết
Các cụm từ đi với Except
Dưới đây là các cụm từ đi với Except:
present company exceptedWith the exceptionExcept for us,
Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Except
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Except giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Từ đồng nghĩa:
With the exception apart fromBut forSave forother than
Xem thêm: Phrasal Verb Turn | Tổng Hợp 12 Cụm Động Từ Với Turn
Từ trái nghĩa:
includes allow permitted admits embraced welcome
Bài tập ứng dụng except + gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về các giới từ đi cùng với except nhé!
Bài tập: Sử dụng cấu trúc Except và dịch các câu sau đây sang tiếng Anh
Tất cả học sinh đều phải làm bài kiểm tra, ngoại trừ những người có lý do chính đáng.
Cô ấy thích tất cả các món ăn, ngoại trừ sushi vì cô không thích cá sống.
Mọi người đều đến buổi họp, ngoại trừ một vài người không thể tham gia.
Anh ấy chơi thể thao mỗi ngày, ngoại trừ khi trời mưa.
Chúng tôi đã xem tất cả các tập phim của series này, ngoại trừ tập cuối cùng.
Các nhân viên mới sẽ không phải làm việc vào cuối tuần, ngoại trừ khi có yêu cầu đặc biệt.
Tôi có thể làm mọi thứ, ngoại trừ việc lái xe vào ban đêm.
Họ đã thử tất cả các hoạt động ngoài trời, ngoại trừ leo núi.
Cô ấy yêu tất cả các loài động vật, ngoại trừ rắn vì cô ấy sợ chúng.
Mọi người đều tham gia sự kiện, ngoại trừ những ai đã đăng ký muộn.
Đáp án:
All students must take the exam, except for those with valid reasons.
She likes all kinds of food except sushi because she doesn’t like raw fish.
Everyone attended the meeting, except for a few who couldn’t make it.
He plays sports every day, except when it rains.
We have watched all the episodes of this series, except for the last one.
New employees will not have to work on weekends, except when there are special requests.
I can do everything except drive at night.
They have tried all outdoor activities except for mountain climbing.
She loves all animals except snakes because she is afraid of them.
Everyone participated in the event, except for those who registered late.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cách sử dụng “except đi với giới từ gì”. Việc nắm vững cách sử dụng “except” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.
Xem thêm:
Phrasal Verb Bring | Tổng Hợp 14 Cụm Từ Vựng Với Bring