Quá khứ của Ring (nghĩa “reo chuông/gọi điện”) là Rang (V2) và Rung (V3) - động từ bất quy tắc nhóm i-a-u (ring-rang-rung; /rɪŋ/ → /ræŋ/ → /rʌŋ/). Riêng nghĩa “bao quanh/vây quanh”, Ring là động từ quy tắc: ring-ringed-ringed. Ví dụ: The phone rang at noon. / I have rung the bell twice. / Trees ringed the field. Nhớ phân biệt rang/rung (reo/gọi) với ringed (bao quanh) để tránh lỗi thường gặp.
Ring là động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động phát ra âm thanh chuông hoặc bao quanh, tạo thành vòng tròn. Trong giao tiếp hằng ngày, Ring còn dùng để nói về hành động gọi điện thoại.
• The church bells ring every Sunday morning. (Chuông nhà thờ reo mỗi sáng Chủ nhật.)
• My phone rings loudly whenever I get a call. (Điện thoại của tôi reo to mỗi khi có cuộc gọi.)
• I’ll ring you later to discuss the details. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau để bàn chi tiết.)
• She rings her parents every weekend. (Cô ấy gọi điện cho bố mẹ mỗi cuối tuần.)
• Tall trees ring the small lake. (Những cây cao bao quanh hồ nhỏ.)
• Mountains ring the valley, creating a beautiful view. (Những ngọn núi bao quanh thung lũng, tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia quá khứ của Go: Mẹo hay để giao tiếp tiếng Anh thành thạo
Thì quá khứ của Ring (nghĩa reo/gọi) lần lượt là Rang (V2) và Rung (V3). Với nghĩa “bao quanh” thì là ringed (V2/V3). Đây là động từ bất quy tắc, nên quá khứ đơn không thêm “-ed” như động từ thường.
Nghĩa của ring Loại động từ Nguyên thể (Base form) Quá khứ đơn (Past Simple) Quá khứ phân từ (Past Participle) Ví dụ Reo chuông / gọi điện Bất quy tắc ring rang rung • The phone rang while I was cooking. (Điện thoại reo khi tôi đang nấu ăn.)• I have rung the doorbell three times, but no one answered. (Tôi đã bấm chuông ba lần nhưng không ai trả lời.)
Bao quanh / vây quanh Quy tắc ring ringed ringed • Trees ringed the field (Cây cối bao quanh cánh đồng)• The city is ringed by walls (Thành phố được bao quanh bởi tường).
>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?

Công thức:
S + rang + …Dùng để diễn tả hành động rung chuông/gọi điện trong quá khứ và đã kết thúc.
Ví dụ:
• They rang the alarm when they saw smoke. (Họ bấm chuông báo động khi thấy khói.)
• I rang my best friend yesterday. (Hôm qua tôi đã gọi cho bạn thân.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
Công thức (reo/gọi):
S + had + rung + …Dùng khi hành động rung chuông/gọi điện xảy ra trước một mốc khác trong quá khứ.
Ví dụ:
• By the time I arrived, the bell had rung. (Khi tôi đến, chuông đã reo.)
• He had rung me twice before I picked up. (Anh ấy đã gọi cho tôi hai lần trước khi tôi bắt máy.)
Công thức (bao quanh):
S + had + ringed + O … (chủ động) S + had been + ringed + (by/with + N) (bị động)Dùng khi trạng thái “bao quanh” đã hình thành trước một mốc quá khứ khác.
Ví dụ:
• By dawn, police had ringed the building. (Tờ mờ sáng, cảnh sát đã bao vây tòa nhà.)
• The old town had been ringed by defensive walls for centuries. (Phố cổ đã được bao quanh bởi tường phòng thủ suốt nhiều thế kỷ.)
Công thức (reo/gọi):
S + be + rung (+ by + N)Tự nhiên nhất cho báo thức là: “The alarm goes off at …”; “be + rung” thường dùng với bell do người rung.
Ví dụ:
• The school bell is rung by the janitor. (Chuông trường được rung bởi bác bảo vệ.)
• The school bell was rung by the janitor. (Chuông trường đã được rung bởi bác bảo vệ.)
Công thức (bao quanh):
S + be + ringed + (by/with + N)Dùng khi nhấn mạnh đối tượng được bao quanh.
Ví dụ:
• The city is ringed by mountains. (Thành phố được bao quanh bởi núi.)
• The campsite was ringed with lanterns at night. (Khu cắm trại đã được quây bằng đèn lồng vào ban đêm.)
• The valley is ringed by pine forests. (Thung lũng được bao quanh bởi rừng thông.)
Công thức (reo chuông/gọi):
It is the first/second time + S + have/has + rungNhấn mạnh số lần rung chuông/gọi điện trong đời.
Ví dụ:
• It’s the first time I have rung a church bell. (Đây là lần đầu tiên tôi rung chuông nhà thờ.)
• It’s the second time she has rung me today. (Đây là lần thứ hai hôm nay cô ấy gọi cho tôi.)
Công thức (bao quanh - chủ động):
It is the first/second time + S + have/has + ringed + ONhấn mạnh số lần ai đó đã bao quanh/quây một đối tượng.
Ví dụ:
• It’s the first time the organizers have ringed the field with safety tape. (Đây là lần đầu tiên ban tổ chức quây cánh đồng bằng băng an toàn.)
• It’s the second time police have ringed the square during the festival. (Đây là lần thứ hai cảnh sát bao vây quảng trường trong lễ hội.)
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt nhanh thì tương lai đơn và tương lai gần

Ngoài thì quá khứ của Ring, trong tiếng Anh cũng tồn tại một nhóm động từ bất quy tắc có cách biến đổi nguyên âm theo cùng một quy luật: i → a → u ở ba dạng V1 (nguyên thể), V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ). Đây là một dạng biến âm khá đặc biệt, giúp người học dễ ghi nhớ nếu nắm được mẫu chung.
Động từ Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch nghĩa ring rang rung reo chuông, gọi điện The phone rang at noonI have rung the bell twice.
Điện thoại reo lúc trưa.Tôi đã bấm chuông hai lần.
ringed ringed bao quanh A line of guards ringed the stage during the ceremonySnow-capped peaks ringed the plateau
Hàng vệ sĩ đã bao vây sân khấu trong buổi lễ.Những đỉnh núi phủ tuyết đã bao quanh cao nguyên.
sing sang sung hát She sang beautifully last night.She has sung in many concerts.
Cô ấy hát hay tối qua.Cô ấy đã hát ở nhiều buổi hòa nhạc.
drink drank drunk uống He drank all the water.She has drunk three cups of tea.
Anh ấy uống hết nước.Cô ấy đã uống ba tách trà.
swim swam swum bơi We swam in the lake yesterday.He has swum across the river.
Hôm qua chúng tôi bơi ở hồ.Anh ấy đã bơi qua sông.
begin began begun bắt đầu The meeting began late.It has begun raining.
Cuộc họp bắt đầu muộn.Trời đã bắt đầu mưa.
run ran run chạy She ran to catch the bus.He has run five kilometers.
Cô ấy chạy để bắt xe buýt.Anh ấy đã chạy 5 km.
shrink shrank shrunk co lại, thu nhỏ The shirt shrank in the wash.The city has shrunk in size.
Áo co lại khi giặt.Thành phố đã thu nhỏ về diện tích.
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của send ở dạng V2, V3 cùng các phrasal verbs

Khi đã nắm vững quá khứ của Ring, bạn sẽ dễ dàng vận dụng linh hoạt các idiom liên quan trong nhiều thì khác nhau. Điều này không chỉ giúp câu từ trở nên tự nhiên, mà còn khiến giao tiếp của bạn trôi chảy, giàu hình ảnh và cuốn hút hơn.
Idiom/Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa ring a bell Nghe quen, gợi nhớ đến điều gì đó That name rings a bell, but I can’t remember where I’ve heard it. Cái tên đó nghe quen, nhưng tôi không nhớ đã nghe ở đâu. run rings around someone Vượt trội, làm tốt hơn ai đó nhiều The younger player ran rings around his older opponent. Cầu thủ trẻ chơi vượt trội so với đối thủ lớn tuổi hơn. with bells on Rất nhiệt tình, háo hức I’ll be there with bells on! Tôi sẽ đến với tất cả sự háo hức! ring true Nghe có vẻ đáng tin, hợp lý His explanation rings true to me. Lời giải thích của anh ấy nghe có vẻ hợp lý. ring hollow Nghe có vẻ giả dối, thiếu chân thành The apology rang hollow after all the damage was done. Lời xin lỗi nghe có vẻ giả dối sau tất cả những gì đã xảy ra. ring down the curtain Kết thúc, hạ màn The scandal rang down the curtain on his political career. Vụ bê bối đã khép lại sự nghiệp chính trị của ông ấy. ring off the hook Chuông điện thoại reo liên tục The phones have been ringing off the hook all morning. Điện thoại reo liên tục cả buổi sáng.>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của come: Cách chia thì và thực hành mẫu câu giao tiếp

1. The doorbell ___ twice this morning.
2. They have ___ me three times today.
3. She ___ the bell before entering the house.
4. By the time we arrived, the phone had ___.
5. The church bells ___ all afternoon.
1. rang
2. rung
3. rang
4. rung
5. rang
>>> Tìm hiểu thêm: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): dấu hiệu, cách dùng và bài tập có đáp án
1. I ring my grandmother every Sunday.
2. They ring the bell at noon.
3. The phone rings loudly in the office.
1. I rang my grandmother every Sunday.
2. They rang the bell at noon.
3. The phone rang loudly in the office.
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn và những điều bạn cần nắm
1. The alarm ___ (ring) before the fire started.
2. She ___ (ring) him twice before he answered.
1. had rung
2. had rung
>>> Tìm hiểu thêm: Where do you live: Cách dùng, cấu trúc và trả lời chuẩn trong tiếng Anh
Với nghĩa “reo chuông/gọi điện”: rang (V2), rung (V3).
Khi ring mang nghĩa là “bao quanh/vây quanh”: ringed (V2/V3). Ví dụ: Mountains ringed the valley.
Đó là /rɪŋ/ - /ræŋ/ - /rʌŋ/.
Tự nhiên nhất là “The alarm goes off…”; “is rung” thường dùng cho bell do người rung.
Ring thiên về hành động gọi/chuông reo; call là gọi (liên lạc/nói chuyện), có phạm vi rộng hơn.
Cấu trúc have/has + rung. Ví dụ: I have rung the bell three times.
Dùng ringed cho nghĩa “reo chuông” (sai). Đúng phải là: rang/rung.
Dùng have/has + rung. Ví dụ: It’s the first time I have rung a church bell.
Như vậy, quá khứ của Ring sẽ khác nhau tùy theo nghĩa. Khi mang nghĩa “reo, vang lên”, nó là động từ bất quy tắc: Ring - Rang (V2) - Rung (V3). Trong đó, Rang dùng cho hành động đã hoàn thành trong quá khứ, còn Rung thường xuất hiện trong thì hoàn thành, câu bị động hoặc các thành ngữ quen thuộc. Ngược lại, khi mang nghĩa “bao quanh, vây quanh”, nó lại là động từ có quy tắc: Ring - Ringed (V2) - Ringed (V3). Điểm khác biệt này rất quan trọng để tránh nhầm lẫn khi viết và nói tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập với ví dụ thực tế, đồng thời kết hợp học thêm các động từ bất quy tắc tương tự để mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản nên biết
Link nội dung: https://itt.edu.vn/index.php/qua-khu-don-cua-ring-a9202.html