Disappointed: Nghĩa, collocations, cấu trúc và đồng nghĩa trái nghĩa

“Disappointed” là một cảm xúc phổ biến mà mọi người đều trải qua trong cuộc sống. Nó thường xuất hiện khi một điều gì đó không xảy ra như mong đợi, dẫn đến cảm giác buồn bã, thất vọng hoặc hụt hẫng. Bài viết này hứa hẹn sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và đầy đủ về Disappointed: Nghĩa, collocations, cấu trúc và đồng nghĩa trái nghĩa.

Nghĩa và Collocations với “disappointed” trong Tiếng Anh

Nghĩa của từ “disappointed”:

“Disappointed” là một từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để diễn tả cảm giác buồn bã hoặc không hài lòng vì điều gì đó không xảy ra như mong đợi hoặc hy vọng. Nó mô tả một phản ứng cảm xúc tiêu cực đối với những kỳ vọng không được đáp ứng.

Ví dụ:

Collocations với “disappointed”:

Từ đồng nghĩa với “disappointed” trong tiếng Anh

Có rất nhiều từ đồng nghĩa với “disappointed” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và mức độ nhấn mạnh bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số từ phổ biến nhất:

1. Let down đồng nghĩa với disappointed:

Bị thất vọng, hụt hẫng (nhấn mạnh vào hành động hoặc lời nói của người khác khiến bạn thất vọng)

Ví dụ:

2. Down in the dumps:

Buồn bã, chán nản (nhấn mạnh vào trạng thái cảm xúc tiêu cực)

Ví dụ:

3. Upset đồng nghĩa với disappointed:

Bực bội, khó chịu (nhấn mạnh vào cảm giác tức giận hoặc thất vọng nhẹ)

Ví dụ:

4. Disheartened:

Nản lòng, chán nản (nhấn mạnh vào việc mất hy vọng hoặc động lực)

Ví dụ:

5. Dismayed:

Hốt hoảng, kinh hoàng (nhấn mạnh vào sự ngạc nhiên hoặc thất vọng tột độ)

Ví dụ:

6. Crestfallen:

Buồn bã, sụp đổ (nhấn mạnh vào sự thất vọng nặng nề)

Ví dụ:

7. Disgruntled đồng nghĩa với disappointed:

Bực bội, khó chịu (nhấn mạnh vào sự không hài lòng hoặc phàn nàn)

Ví dụ:

8. Disillusioned:

Mất niềm tin, vỡ mộng (nhấn mạnh vào việc mất niềm tin hoặc lý tưởng)

Ví dụ:

9. Depressed:

Chán nản, u uất (nhấn mạnh vào trạng thái buồn bã kéo dài và nghiêm trọng)

Ví dụ:

10. Dejected:

Buồn bã, thất vọng (nhấn mạnh vào cảm giác buồn bã và chán nản)

Ví dụ:

Ngoài ra, còn có một số từ đồng nghĩa khác ít phổ biến hơn như:

Xem thêm:

Từ trái nghĩa với “disappointed” trong tiếng Anh

Có nhiều từ trái nghĩa với “disappointed” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào sắc thái và ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn thể hiện. Dưới đây là một số từ phổ biến nhất:

Phần 1:

  1. Pleased: Hài lòng, vui vẻ (nhấn mạnh vào cảm giác tích cực và thỏa mãn)
  1. Satisfied: Hài lòng, thỏa mãn (nhấn mạnh vào việc đáp ứng mong đợi hoặc nhu cầu)
  1. Content: Hài lòng, mãn nguyện (nhấn mạnh vào trạng thái tinh thần bình yên và hạnh phúc)
  1. Delighted: Vui mừng, hân hoan (nhấn mạnh vào cảm giác vui sướng và phấn khích tột độ)
  1. Thrilled: Khí ưng, hân hoan (nhấn mạnh vào cảm giác phấn khích và say mê)

Phần 2:

  1. Elated: Hân hoan, tưng bừng (nhấn mạnh vào cảm giác vui sướng và hân hoan tột độ)
  1. Encouraged: Cổ vũ, khích lệ (nhấn mạnh vào cảm giác hy vọng và lạc quan)
  1. Optimistic: Lạc quan, tin tưởng (nhấn mạnh vào niềm tin vào kết quả tốt đẹp)
  1. Hopeful: Hy vọng, tin tưởng (nhấn mạnh vào mong muốn về một điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra)
  1. Buoyant: Vui vẻ, hân hoan (nhấn mạnh vào trạng thái tinh thần phấn chấn và lạc quan)

Link nội dung: https://itt.edu.vn/index.php/trai-nghia-voi-chan-a899.html