Encourage To V Hay Ving: Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Encourage to V hay Ving là thắc mắc được nhiều bạn đặt ra trong quá trình làm và giải các bài tập liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh. Vì vậy hôm nay, Edmicro sẽ đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này cũng như cung cấp thêm kiến thức về từ vựng Encourage cho các bạn nhé!

Encourage là gì?

Theo từ điển Cambridge, Encourage /ɪnˈkɜrɪdʒ/ là một động từ mang nghĩa khuyến khích, cổ vũ, động viên.

Ví dụ:

Xem thêm: Afford to V hay Ving: Các Cấu Trúc Đi Với Afford

Encourage to V hay Ving?

Encourage to V là đáp án đúng nhất cho câu hỏi trên. Công thức câu cụ thể được trình bày như sau:

Cấu trúc này được sử dụng để động viên, khuyến khích ai đó làm việc gì đấy.

Ví dụ:

Các cấu trúc khác của Encourage

Ngoài cấu trúc Encourage đi với to V thì Encourage cũng được sử dụng trong một số các cấu trúc khác như:

Cấu trúc khác của EncourageÝ nghĩaVí dụ encouraged peopleEncouraging volunteering encouraged the athletes in their pursuit encouraged innovation in the employees.

Xem thêm: Cấu Trúc Bring: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Cách phân biệt Encourage, motivate và stimulate

Encourage, motivate và stimulate thường mang nghĩa tương tự nhau. Vậy làm sao có thể phân biệt được chúng, hãy để Edmicro giúp các bạn:

EncourageMotivateStimulateencouragedmotivatedstimulated

Bài tập ứng dụng: Encourage to V hay Ving

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu rõ cách sử dụng của encourage nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. The new company policies ______ employees ______ work overtime to meet the deadlines.

A. encourage, to

B. encourage, working

C. discourage, to

D. discourage, working

  1. The government’s ______ program aims ______ more recycling among citizens.

A. discouraging, to

B. discouraging, recycling

C. encouraging, to

D. encouraging, recycling

  1. The new marketing strategy ______ customers ______ the company’s products.

A. discourage, buy

B. discourage, buying

C. encourage, to buy

D. encourage, buying

  1. The teacher’s ______ comments ______ the students ______ more effort in their studies.

A. discouraging, encourage, to put

B. discouraging, encouraged, putting

C. encouraging, encourage, to put

D. encouraging, encouraged, putting

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. C

Bài viết đã giúp bạn học tìm được câu trả lời cho câu hỏi Encourage to V hay Ving. Ngoài ra trên đây cũng là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ, bao gồm: định nghĩa, cấu trúc và bài tập luyện tập. Hy vọng bài viết có ích cho bạn.

Xem thêm:

Link nội dung: https://itt.edu.vn/index.php/encourage-di-voi-to-v-hay-ving-a11315.html