Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Tranh Tô Màu Meme Avatar Hình Nền Ảnh Hoa Ảnh Chibi Ảnh Nail
  1. Trang chủ
  2. chính tả
Mục Lục

Nắn nót

avatar
Xuka
12:54 11/08/2025

Mục Lục

Nắn nót là một động từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một sản phẩm nào đó với sự chăm chút, tỉ mỉ và cẩn thận. Động từ này mang trong mình một ý nghĩa sâu sắc về sự cẩn trọng trong từng chi tiết, thể hiện tính chất của sự khéo léo và kiên nhẫn. Nắn nót không chỉ phản ánh cách thức thực hiện mà còn thể hiện tâm tư, tình cảm của người thực hiện đối với sản phẩm mà họ tạo ra.

1. Nắn nót là gì?

Nắn nót (trong tiếng Anh là “carefully crafted”) là động từ chỉ hành động thực hiện một việc gì đó với sự tỉ mỉ, cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết nhỏ. Nguồn gốc từ điển của “nắn nót” không hoàn toàn rõ ràng nhưng nó có thể được coi là một từ Hán Việt, trong đó “nắn” có nghĩa là tạo hình, làm cho thẳng, còn “nót” thường chỉ sự mềm mại, nhẹ nhàng trong cách thức thực hiện.

Đặc điểm của “nắn nót” nằm ở sự tỉ mỉ và cẩn thận. Động từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như làm đồ thủ công, viết chữ hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự tinh tế. Vai trò của nắn nót không chỉ dừng lại ở việc tạo ra sản phẩm mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với công việc và người tiêu dùng. Một sản phẩm được nắn nót thường mang trong mình giá trị nghệ thuật và tình cảm, thể hiện tâm huyết của người làm.

Tuy nhiên, nếu nắn nót được thực hiện với ý định tiêu cực, nó có thể trở thành hành động lừa dối, khi mà người thực hiện sử dụng sự khéo léo để che đậy những thiếu sót hoặc sai sót trong sản phẩm. Điều này có thể dẫn đến sự mất niềm tin từ phía người tiêu dùng và ảnh hưởng đến danh tiếng của người làm.

| STT | Ngôn ngữ | Bản dịch | Phiên âm (IPA) | |—-|———-|——————|——————| | 1 | Anh | Carefully crafted | /ˈkɛr.fə.li ˈkræf.tɪd/ | | 2 | Pháp | Fait avec soin | /fɛt avɛk swa/ | | 3 | Đức | Sorgfältig gemacht | /ˈzɔʁk.fɛltɪç ɡəˈmaxt/ | | 4 | Tây Ban Nha | Hecho con cuidado | /ˈetʃo kon kwiˈðaðo/ | | 5 | Ý | Fatto con cura | /ˈfatto kon ˈkuːra/ | | 6 | Nga | Сделано с заботой | /ˈzʲdʲelənə s zɐˈbotəj/ | | 7 | Nhật | 注意して作られた | /ˈt͡ɕuːi̯ ɕitɕi̯ ɯːkaɾeta/ | | 8 | Hàn Quốc | 정성껏 만든 | /t͡ɕʌŋsʌŋɡʌt̚ mandɯn/ | | 9 | Ấn Độ | ध्यानपूर्वक बनाया | /dʱjaːnpuːrvək bəˈnaːjə/ | | 10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Dikkatlice yapılmış | /dikkatliˈdʒe jaˈpɯlˌmɯʃ/ | | 11 | Bồ Đào Nha | Feito com cuidado | /ˈfeɪtu kɒm kwiˈðadu/ | | 12 | Indonesia | Dibuat dengan hati-hati | /dibuat dɛŋan hɑtiˈhɑti/ |

2. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “Nắn nót”

2.1. Từ đồng nghĩa với “Nắn nót”

Từ đồng nghĩa với “nắn nót” bao gồm các từ như “tỉ mỉ”, “cẩn thận” và “chăm chút”. “Tỉ mỉ” thể hiện sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong quá trình thực hiện một công việc nào đó, trong khi “cẩn thận” nhấn mạnh vào sự thận trọng và tránh sai sót. “Chăm chút” có ý nghĩa gần giống nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự yêu thương, quan tâm đến một sản phẩm hay người nào đó.

2.2. Từ trái nghĩa với “Nắn nót”

Từ trái nghĩa với “nắn nót” có thể là “hời hợt” hoặc “cẩu thả”. “Hời hợt” chỉ sự thiếu chú ý và không quan tâm đến chi tiết, trong khi “cẩu thả” thể hiện sự bất cẩn và thiếu tôn trọng trong công việc. Cả hai từ này đều mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu sót trong quá trình thực hiện, dẫn đến sản phẩm kém chất lượng.

3. Cách sử dụng động từ “Nắn nót” trong tiếng Việt

Động từ “nắn nót” thường được sử dụng trong các câu mô tả hành động thực hiện một việc gì đó với sự cẩn thận. Ví dụ: “Cô ấy nắn nót từng chữ trong bức thư” thể hiện việc người viết chăm chút từng chi tiết trong bức thư, cho thấy tâm huyết và sự chú ý của cô ấy. Một ví dụ khác là “Ông thợ thủ công nắn nót từng sản phẩm để đảm bảo chất lượng”, điều này cho thấy sự tỉ mỉ và khéo léo trong công việc.

Phân tích chi tiết, động từ “nắn nót” không chỉ đơn thuần là hành động mà còn là biểu hiện của tâm hồn người làm. Một sản phẩm được nắn nót không chỉ đẹp mà còn chứa đựng giá trị tinh thần, sự yêu thương mà người làm muốn gửi gắm.

4. So sánh “Nắn nót” và “Cẩu thả”

“Nắn nót” và “cẩu thả” là hai khái niệm hoàn toàn đối lập nhau trong cách thức thực hiện công việc. Trong khi “nắn nót” thể hiện sự cẩn thận, tỉ mỉ và chú ý đến từng chi tiết, “cẩu thả” lại cho thấy sự bất cẩn, không quan tâm đến chất lượng và kết quả cuối cùng.

Ví dụ, khi một người thợ làm đồ gỗ nắn nót từng chi tiết, họ sẽ đảm bảo mọi góc cạnh được xử lý hoàn hảo, sản phẩm cuối cùng sẽ có giá trị nghệ thuật cao. Ngược lại, nếu người thợ đó làm việc cẩu thả, sản phẩm có thể bị lỗi, không đạt yêu cầu và không nhận được sự tin tưởng từ khách hàng.

| Tiêu chí | Nắn nót | Cẩu thả | |——————-|—————————|—————————-| | Sự chú ý | Rất cao | Thấp | | Chất lượng sản phẩm | Cao | Thấp | | Tâm huyết | Nhiều | Ít | | Giá trị nghệ thuật | Được thể hiện rõ ràng | Thường bị mất đi |

Kết luận

Nắn nót là một động từ trong tiếng Việt thể hiện sự tỉ mỉ và cẩn thận trong công việc. Qua việc phân tích khái niệm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách sử dụng, chúng ta có thể thấy rõ giá trị của việc nắn nót trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắn nót không chỉ tạo ra sản phẩm chất lượng mà còn thể hiện tâm tư và tình cảm của người thực hiện. Sự khác biệt giữa nắn nót và cẩu thả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn thận trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp itt

Website itt là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - itt

Kết nối với itt

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký