Trọng lượng thép tấm (kg) = Độ dày (mm) x Chiều rộng (mét) x Chiều dài (mét) x 7.85 (g/cm3)
1. Công thức tính trọng lượng của thép tấm trơn:
Trọng lượng thép tấm (kg) = Độ dày (mm) x Chiều rộng (mét) x Chiều dài (mét) x 7.85 (g/cm3).
Ví dụ: Cách tính trọng lượng (khối lượng) của 1 tấm thép tấm 10mm x 1500mm x 6000mm như sau:
Đầu tiên ta quy đổi kích thước chiều dài và chiều rộng từ milimet sang mét:
1500mm = 1.5 mét 6000mm = 6 mét Trọng lượng 1 tấm thép tấm 10ly = (7.85 x 1.5 x 6 x 10) = 706.5 kg.
2. Công thức tính trọng lượng thép tấm gân:
Kg = [7.85 x Chiều dài (mét) x Chiều rộng (mét) x Độ dày (mm)] + [3 x Chiều rộng (mét) x Chiều dài (mét)].
Ví dụ: Cách tính trọng lượng (khối lượng) của 1 tấm thép tấm gân 6ly x 1500 x 6000 như sau:
Đầu tiên ta quy đổi kích thước chiều dài và chiều rộng từ milimet sang mét:
1500mm = 1.5 mét 6000mm = 6 mét Trọng lượng 1 tấm thép tấm gân 6ly = (7.85 x 6 x 1.5 x 6) + (3 x 1.5 x 6) = 450.9 kg
3. Công thức tính trọng lượng thép tấm tròn:
Trọng lượng tấm tròn (kg) = 6.25 x Đường kính (m) x Đường kính (m) x Độ dày (mm)
Ví dụ: tính trọng lượng tấm tròn đường kính 550mm x dày 25mm:
Đầu tiên ta quy đổi kích thước chiều dài và chiều rộng từ milimet sang mét:
550mm = 0.550 mét Trọng lượng tấm tròn phi 550mm x 25mm = 6.25 x 0.550 x 0.550
công thức tính khối lượng thép tấm, cách tính trọng lượng thép tấm, công thức tính trọng lượng thép tấm trơn, công thức tính trọng lượng thép tấm gân, công thức tính trọng lượng thép tấm tròn, trọng lượng thép tấm tròn, trọng lượng thép tấm gân, trọng lượng thép tấm trơn, cách tính khối lượng thép tấm, công thức tính khối lượng thép tấm tròn, công thức tính khối lượng thép tấm gân, công thức tính khối lượng thép tấm trơn, tính trọng lượng thép tấm, tính khối lượng thép tấm, công thức trọng lượng thép tấm, công thức khối lượng thép tấm, hướng dẫn tính khối lượng thép tấm, hướng dẫn tính trọng lượng thép tấm, trọng lượng thép tấm theo độ dày, trọng lượng thép tấm theo kích thước, bảng tra trọng lượng thép tấm, bảng tra khối lượng thép tấm, công thức tính thép tấm, trọng lượng thép tấm 10mm, trọng lượng thép tấm 6mm, trọng lượng thép tấm 8mm, trọng lượng thép tấm 12mm, trọng lượng thép tấm 20mm, trọng lượng thép tấm 25mm, trọng lượng thép tấm 30mm