Mẫu hợp đồng nguyên tắc mua bán nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ hợp tác giữa các bên trong lĩnh vực nông nghiệp, đảm bảo quyền và nghĩa vụ được thực hiện rõ ràng, minh bạch. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách soạn thảo và những lưu ý quan trọng, cùng Giấy phép thành lập công ty.

1. Cấu trúc cơ bản của hợp đồng nguyên tắc mua bán nông sản
Hợp đồng nguyên tắc mua bán nông sản là văn bản pháp lý thể hiện sự thỏa thuận giữa các bên về việc mua bán các sản phẩm nông nghiệp như lúa, cà phê, trái cây, hoặc gia súc, gia cầm. Loại hợp đồng này mang tính định hướng, tạo khung pháp lý cho các giao dịch cụ thể sau này. Dưới đây là những nội dung quan trọng liên quan đến khái niệm và đặc điểm của hợp đồng này theo pháp luật Việt Nam hiện hành.
Hợp đồng nguyên tắc mua bán nông sản được định nghĩa trong Bộ luật Dân sự 2015 tại Điều 401, là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự. Hợp đồng này thường được sử dụng khi các bên muốn thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài, nhưng chưa xác định chi tiết số lượng, đơn giá hay thời điểm giao hàng cụ thể. Nội dung hợp đồng thường mang tính khái quát, làm cơ sở cho các phụ lục hoặc hợp đồng chi tiết sau này.
Theo Luật Thương mại 2005, Điều 24, hợp đồng mua bán hàng hóa, bao gồm nông sản, có thể được lập bằng văn bản, lời nói hoặc hành vi cụ thể, nhưng hợp đồng nguyên tắc thường được lập thành văn bản để đảm bảo tính pháp lý. Hợp đồng này giúp các bên thống nhất các nguyên tắc cơ bản như chất lượng hàng hóa, phương thức thanh toán, và trách nhiệm pháp lý, giảm thiểu rủi ro tranh chấp trong tương lai.
Đối tượng của hợp đồng thường là các sản phẩm nông nghiệp như lúa, cà phê, hồ tiêu, hoặc thủy sản chưa qua chế biến. Theo Nghị định 117/2024/NĐ-CP, các sản phẩm nông nghiệp chưa qua chế biến thuộc đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng, giúp giảm chi phí giao dịch cho các bên. Tuy nhiên, các bên cần đảm bảo hàng hóa có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng để tuân thủ quy định tại Nghị định 24/2025/NĐ-CP.
2. Mẫu hợp đồng nguyên tắc mua bán nông sản
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG NGUYÊN TẮC
(V/v mua bán hàng hóa …………………………………..)
Số: …………….……………
- Căn cứ Bộ Luật Dân sự số 91/2015/QH13 được Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam thông qua ngày 24/11/2015;
- Căn cứ Luật Thương mại số 36/2005/QH11 do Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 14 tháng 6 năm 2005;
- Căn cứ Hợp đồng nguyên tắc về việc cung cấp hàng hóa ………… số ………… ngày …/…/…;
- Căn cứ nhu cầu và khả năng của hai Bên,
Hôm nay, ngày … tháng … năm …, tại ………………………………………… chúng tôi gồm:
BÊN BÁN: ……………………………………………………………………
Địa chỉ: ………………………………………………………………
Điện thoại: …………… Fax: …………
Số ĐKKD: ……………… Cấp ngày: …/…/… tại: ………
Mã số thuế: ……………………
Đại diện: …………………… Chức vụ: …………………………
(Sau đây gọi là “Bên A”)
BÊN MUA: …………………………………………………………………
Địa chỉ: ………………………………………………………………….
Điện thoại: ………… Fax: ……………………….
Số ĐKKD : …………… Cấp ngày: …/…/… tại: ………………………
Mã số thuế : …………………………..
Đại diện : ……………………… Chức vụ: ………………
(Sau đây gọi là “Bên B”)
XÉT RẰNG:
- Bên A là một doanh nghiệp Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực……………….. tại Việt Nam, có khả năng …………………;
- Bên B là một doanh nghiệp Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực ………….. có nhu cầu ……………………………;
Sau khi thỏa thuận, hai Bên cùng đồng ý ký kết Hợp đồng nguyên tắc về việc cung ứng hàng hóa …………………. cho bên B (sau đây gọi là “Hợp đồng”) với các điều khoản sau:
Điều 1: Các nguyên tắc chung
1. Hai Bên tham gia ký kết Hợp đồng này trên cơ sở quan hệ Bạn hàng, bình đẳng và cùng có lợi theo đúng các quy định của Pháp luật.
2. Các nội dung trong bản hợp đồng nguyên tắc này chỉ được sửa đổi khi có sự thỏa thuận của hai bên và được thống nhất bằng văn bản. Văn bản thay đổi nội dung hợp đồng nguyên tắc này được xem là Phụ lục và là một phần không thể tách rời của Hợp đồng.
3. Các nội dung hợp tác, mua bán hàng hóa cụ thể theo từng thời điểm sẽ được cụ thể hóa trong các bản Hợp đồng mua bán cụ thể.
4. Điều khoản nào trong Hợp đồng mua bán mâu thuẫn với các điều khoản trong Hợp đồng này thì sẽ thực hiện theo các điều khoản được qui định trong Hợp đồng này.
5. Các tài liệu có liên quan và gắn liền với hợp đồng này bao gồm :
- Các hợp đồng mua bán cụ thể theo từng thời điểm trong thời gian Hợp đồng nguyên tắc này có hiệu lực;
- ………………………
- ………………………
Tải ngay: Mẫu hợp đồng nguyên tắc mua bán nông sản tại đây!
3. Các nội dung cần có trong mẫu hợp đồng nguyên tắc mua bán nông sản
Để đảm bảo hợp đồng nguyên tắc mua bán nông sản có giá trị pháp lý và phù hợp với thực tiễn, các bên cần đưa vào các điều khoản cơ bản, được quy định rõ ràng theo pháp luật Việt Nam hiện hành. Dưới đây là các nội dung quan trọng cần có trong hợp đồng này.
Theo Bộ luật Dân sự 2015, Điều 402, hợp đồng nguyên tắc cần bao gồm thông tin về các bên tham gia, đối tượng hợp đồng, giá cả, phương thức thanh toán, và các điều khoản về giải quyết tranh chấp. Các bên cần ghi rõ thông tin pháp lý như tên công ty, mã số thuế, địa chỉ, và người đại diện hợp pháp để đảm bảo tính minh bạch.
Điều khoản về hàng hóa cần mô tả rõ loại nông sản, tiêu chuẩn chất lượng, và nguồn gốc xuất xứ. Nghị định 24/2025/NĐ-CP quy định rằng hàng hóa không rõ nguồn gốc sẽ bị xử phạt hành chính, do đó, việc xác định xuất xứ là bắt buộc để tránh vi phạm pháp luật.
Phương thức thanh toán và giá cả cần được thỏa thuận rõ ràng, có thể dựa trên giá thị trường hoặc thông qua bên thứ ba thẩm định giá theo Bộ luật Dân sự 2015, Điều 433. Các bên cũng cần thống nhất về thời hạn thanh toán và hình thức thanh toán, đặc biệt lưu ý quy định về thanh toán không dùng tiền mặt cho hóa đơn từ 5 triệu đồng trở lên theo Nghị định 181/2025/NĐ-CP.
Điều khoản về giải quyết tranh chấp cần được nêu rõ, chẳng hạn như thông qua trọng tài thương mại hoặc tòa án theo Luật Thương mại 2005, Điều 317. Các bên cũng nên quy định về trường hợp bất khả kháng, như thiên tai hoặc thay đổi chính sách, để bảo vệ quyền lợi của mình.
4. Quy trình soạn thảo mẫu hợp đồng nguyên tắc mua bán nông sản
Việc soạn thảo hợp đồng nguyên tắc mua bán nông sản cần tuân theo một quy trình rõ ràng để đảm bảo tính pháp lý và phù hợp với nhu cầu của các bên. Dưới đây là các bước cụ thể theo pháp luật Việt Nam hiện hành.
- Bước 1: Xác định thông tin các bên tham gia hợp đồng. Các bên cần cung cấp thông tin pháp lý đầy đủ, bao gồm tên công ty, mã số thuế, địa chỉ, và thông tin người đại diện hợp pháp. Theo Bộ luật Dân sự 2015, Điều 117, các bên phải có năng lực pháp luật và hành vi dân sự phù hợp để hợp đồng có hiệu lực.
- Bước 2: Thỏa thuận các điều khoản cơ bản của hợp đồng. Các bên cần thống nhất về đối tượng hợp đồng, giá cả, phương thức thanh toán, và thời hạn hợp đồng. Theo Luật Thương mại 2005, Điều 24, hợp đồng cần được lập thành văn bản để đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng giải quyết tranh chấp.
- Bước 3: Xác định điều khoản về chất lượng và nguồn gốc nông sản. Hàng hóa nông sản cần đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng đã thỏa thuận và có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng theo Nghị định 24/2025/NĐ-CP. Các bên nên bổ sung phụ lục hợp đồng để quy định chi tiết về số lượng và chất lượng hàng hóa.
- Bước 4: Công chứng hoặc chứng thực hợp đồng (nếu cần). Theo Luật Công chứng 2024, hợp đồng mua bán hàng hóa không bắt buộc phải công chứng, nhưng các bên có thể lựa chọn công chứng để tăng tính pháp lý. Việc này đặc biệt cần thiết khi hợp đồng liên quan đến giao dịch có giá trị lớn.
- Bước 5: Ký kết và lưu trữ hợp đồng. Hợp đồng cần được lập thành hai bản, mỗi bên giữ một bản có giá trị pháp lý như nhau. Theo Nghị định 70/2025/NĐ-CP, các bên cần lưu ý thời điểm lập hóa đơn để đảm bảo tuân thủ quy định về thuế.
5. Những lưu ý quan trọng khi soạn thảo hợp đồng nguyên tắc mua bán nông sản
Để đảm bảo hợp đồng nguyên tắc mua bán nông sản hiệu quả và tránh rủi ro pháp lý, các bên cần lưu ý một số vấn đề quan trọng. Dưới đây là các lưu ý cần thiết theo pháp luật Việt Nam hiện hành.
Các bên cần đảm bảo hàng hóa nông sản đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Cơ sở kinh doanh nông sản cần có giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm để tránh bị xử phạt hành chính.
Hợp đồng cần quy định rõ trách nhiệm của các bên trong trường hợp vi phạm, chẳng hạn như phạt hợp đồng hoặc bồi thường thiệt hại theo Bộ luật Dân sự 2015, Điều 418. Điều khoản phạt vi phạm cần được thỏa thuận dựa trên khung phạt của pháp luật để đảm bảo tính công bằng.
Việc sử dụng hóa đơn điện tử cần tuân thủ Nghị định 70/2025/NĐ-CP, đặc biệt là quy định về thời điểm lập hóa đơn và thanh toán không dùng tiền mặt cho các giao dịch từ 5 triệu đồng trở lên. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch và tránh vi phạm quy định thuế.
Các bên nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo hợp đồng phù hợp với pháp luật và tình hình thực tế. Theo Nghị định 117/2024/NĐ-CP, các sản phẩm nông nghiệp chưa qua chế biến được hưởng ưu đãi thuế, nhưng cần có chứng từ hợp lệ để chứng minh.
Mẫu hợp đồng nguyên tắc mua bán nông sản là công cụ pháp lý quan trọng, giúp các bên thiết lập mối quan hệ hợp tác bền vững và minh bạch. Việc soạn thảo hợp đồng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành. Hãy liên hệ Giấy phép thành lập công ty để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ soạn thảo hợp đồng chuyên nghiệp.