Vấn đề thay đổi của kỹ thuật tiên tiến khiến cho vấn đề dùng điện hiện ngày càng 01 nhiều. Với một nước còn thiếu điện trầm trọng như chúng ta thì sự việc này thật đáng báo động. Do đó, chuyện vận hành máy phát điện Mitsubishi là yêu cầu cấp thiết hiện tại nhằm hỗ trợ điện năng không bị ngắt quãng cho các hoạt động sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh. Máy phát điện Hưng Tiến Phúc xin giới thiệu cùng anh chị các mẫu máy phát điện mitsubishi được yêu thích hiện nay.

Hình ảnh máy phát điện Mitsubishi 15kva hiện do chúng tôi cung cấp :

Thông số kỹ thuật chung
Model MGS2000C
Tần số (Hz) 50
Vòng quay (rpm) 1500
Hệ số công suất 0.8
Công suất liên tục (kVA) 1935
Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/380V
Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/380V-400V-415V-440V
Kích thước máy (D x R x C) 5675 x 2200 x 2890
Trọng lượng máy (kg) 14600

Thông số kỹ thuật động cơ
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Model động cơ S16R-PTA2-S
Kiểu động cơ máy phát điện
V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước
Bore (mm) 170
Stroke (mm) 180
Dung tích xi-lanh (L) 65.4
Tốc độ Pít-tông (m/sec) 9.0
Tỷ số nén 13.5
Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
Dung tích nước làm mát (L) 170
Motor khởi động 24V DC

Thông số hoạt động của động cơ
Tổng công suất điện (kWm) 1600
Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 2.0
Độ ồn cách 1m dBA 111
Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 406
Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 307


Thông số kỹ thuật chung
Model MGS2000B
Hệ số công suất 0.8
Công suất dự phòng (kVA) 2235
Công suất liên tục (kVA) 2030
Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/380V
Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/380V-400V-415V-440V
Kích thước máy (D x R x C) 5675 x 2200 x 2835
Trọng lượng máy (kg) 14300

Thông số kỹ thuật động cơ may phat dien Mitsubishi 75kva
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Model động cơ S16R-PTA2-S
Kiểu động cơ V-16, động cơ máy phát điện 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng không khí và làm mát bằng nước
Bore (mm) 170
Stroke (mm) 180
Dung tích xi-lanh (L) 65.4
Tốc độ Pít-tông (m/sec) 9.0
Tỷ số nén 13.5
Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
Dung tích nước làm mát (L) 170
Motor khởi động 24V DC

Thông số hoạt động của động cơ
2235 kVA 2030 kVA
Tổng công suất điện (kWm) 1850 1679
Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 2.3 2.1
Độ ồn cách 1m dBA 112 111
Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 478 428
Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 355 322