Khóa học tiếng anh giao tiếp tại hà nội


TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Chúng ta không thể phủ nhận sức mạnh và vai trò của Công nghệ thông tin và ngành viễn thông trong cuộc sống hàng ngày. Để giúp các bạn có cơ hội tự trau dồi vốn từ vựng và hoàn cảnh giao tiếp chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, Jaxtina xin gửi tới các bạn nhóm từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin hữu ích nhất trong giao tiếp cũng như công việc.

Xem thêm>>Khóa học tiếng anh giao tiếp với người nước ngoài | Luyện thi ielts ở đâu tốt nhất hà nội


Accumulator (n) Tổng
Addition (n) Phép cộng
Address (n) Địa chỉ
Appropriate (a) Thích hợp
Arithmetic (n) Số học
Capability (n) Khả năng
Circuit (n) Mạch
Complex (a) Phức tạp
Component (n) Thành phần
Computer (n) Máy tính
Computerize (v) Tin học hóa
Convert (v) Chuyển đổi
Data (n) Dữ liệu
Decision (n) Quyết định
Demagnetize (v) Khử từ hóa
Device (n) Thiết bị
Disk (n) Đĩa
Division (n) Phép chia
Electronic (n,a) Điện tử, có liên quan đến máy tính
Equal (a) Bằng
Exponentiation (n) Lũy thừa, hàm mũ
External (a) Ngoài, bên ngoài
Feature (n) Thuộc tính
Firmware (n) Phần mềm được cứng hóa
Function (n) Hàm, chức năng
Fundamental (a) Cơ bản
Greater (a) Lớn hơn
Handle (v) Giải quyết, xử lý
Input (v,n) Vào, nhập vào
Instruction (n) Chỉ dẫn
Internal (a) Trong, bên trong
Intricate (a) Phức tạp
Less (a) Ít hơn
Logical (a) Một cách logic
Magnetic (a) Từ
Magnetize (v) Từ hóa, nhiễm từ
Manipulate (n) Xử lý
Mathematical (a) Toán học, có tính chất toán học
Mechanical (a) Cơ khí, có tính chất cơ khí
Memory (n) Bộ nhớ
Microcomputer (n) Máy vi tính
Microprocessor (n) Bộ vi xử lý
Minicomputer (n) Máy tính mini
Multiplication (n) Phép nhân
Numeric (a) Số học, thuộc về số học
Operation (n) Thao tác
Output (v,n) Ra, đưa ra
Perform (v) Tiến hành, thi hành
Process (v) Xử lý
Pulse (n) Xung
Signal (n) Tín hiệu
Solution (n) Giải pháp, lời giải
Store (v) Lưu trữ
Subtraction (n) Phép trừ
Switch (n) Chuyển
Tape (v,n) Ghi băng, băng
Terminal (n) Máy trạm
Transmit (v) Truyền