Những mẫu câu sau giúp bạn hỏi được đường khi bị lạc ở nước ngoài và ngược lại, có thể giúp đỡ nhiều du khách đến Việt Nam.
Đặt câu hỏi về phương hướng
>> Cấu trúc câu bị động trong tiếng anh
>> Cách luyện nghe tiếng anh hiệu quả nhất

- Excuse me, could you tell me how to get to the bus station? (Xin lỗi, anh có thể cho tôi biết làm sao đến được bến xe bus không?)

- Excuse me, do you know where the bus station is? (Xin lỗi, anh có biết bến xe bus ở đâu không?)

- I'm sorry, I'm not from around here. I'm looking for this address. (Xin lỗi, tôi không phải là người ở đây. Tôi đang tìm địa chỉ này)

- Are we on the right road for Brighton? (Chúng tôi có đang đi đúng đường đến Brighton không?)

- Is this the right way for Brighton? (Đây có phải là đường đến Brighton không?)

- Do you have a map? Can you show me on the map? (Bạn có bản đồ không? Bạn chỉ cho tôi đường đi trên bản đồ được không?)

Trả lời về phương hướng

16-9-b3-a2-9365-1442399825.jpg
- It's this way. (Đi theo đường này)

- It's that way. (Đi theo lối kia)

- You're going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi)

- You're going the in the wrong direction. (Bạn đang đi sai hướng rồi)

- Take this road. (Đi đường này)

- Go down there. (Đi về phía kia)

- Continue straight ahead for about a kilometer. (Tiếp tục đi thẳng về phía trước khoảng một km nữa)

- Continue pass the fire station. (Tiếp tục đi qua trạm chữa cháy đầu tiên)

- You'll pass a supermarket on your left. (Anh sẽ đi qua một siêu thị ở bên trái)

- It'll be on your left/ on your right/ straight ahead of you. (Nó sẽ ở phía tay trái/ tay phải/ ngay trước mặt anh)

Hướng dẫn đường đi cho lái xe

16-9-b3-a3-2838-1442399825.jpg
- Follow the signs for the town center Birmingham. (Đi theo các biển báo để đến trung tâm Birmingham)

- Go over the roundabout. (Đi qua bùng binh kia)

- Take the second exit at the roundabout. (Rẽ vào chỗ thoát ra thứ hai ở bùng binh)

- Turn right at the T-junction. (Rẽ phải ở chỗ ngã ba chữ T)

- Go under the bridge. (Đi dưới cầu)

- Go over the bridge. (Đi trên cầu)

- You'll cross some railway lines. (Anh sẽ phải đi qua một số làn đường sắt)