Tiếng Anh lớp 6 đó là sự trải nghiệm đầu cấp 2 của các em. Hẳn các em sẽ không xa lạ khi học tiếng Anh ở những lớp sau này. Giờ đây, tiếng Anh trở thành một môn học chính trong nhà trường và được đông đảo thầy cô quan tâm thì việc giỏi tiếng Anh sẽ là một lợi thế. Nhưng làm sao có thể tổng hợp và nhớ tất cả những từ vựng mà các em đã được học? Bài viết sau đây tổng hợp từ vựng chương trình tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit sẽ giúp các em học sinh sẽ nắm được các từ mới trong chương trình tiếng Anh lớp 7 này.


UNIT 1: BACK TO SCHOOL

- Still [stɪl] (adv): vẫn còn, vẫn
- Lots of [lɒtsəv] (adj): nhiều
- Unhapp [ʌn'hᴂpɪ] (adj): buồn, bất hạnh
- Happy (adj): vui, hạnh phúc
- Miss [mɪs] (v): nhớ
- Diffierent ['dɪfrənt] (adj): khác với
- The same .... as (adj): giống
- So (adv): cũng vậy
- Lunchroom['lʌntʃru:m](n): phòng ăn trưa
- Just fine [dɜʌstfɑɪn] (adj): rất khỏe
- Pretty ['prɪtɪ] (adv): khá, hơi
- Pretty good (adj): khá khỏe/tốt
- Be from (v): quê ở
- Full name ['fʊǀ neɪm] (n): tên đầy đủ
- Family name ['fᴂməǀɪ neɪm] (n): họ
- Surname ['sɜ:neɪm] (n): họ
- Lastname ['la:st neɪm] (n): họ
- Forename ['fƆ:neɪm] (n): tên gọi
- Firstname ['fɜ:st neɪm] (n): tên gọi
- Middle name ['mɪdl neɪm] (n): tên lót
- Market ['mɑ:kɪt] (n): chợ
- Movie ['mu:vɪ] (n): phim
- Movie theatre (n): rạp chiếu phim
- Theatre ['Ɵɪəətə] (n): rạp hát
- Survey ['sɜ:veɪ] (n): cuộc khảo sát
- Survey form (n): mẫu khảo sát
- Means [mi:nz] (n): phương tiện
- Transport ['trᴂnspƆ:t] (n): sự chuyên chở
- Means of transport (n): phương tiện chuyên chở
- Distance ['dɪstəns] (n): khoảng cách

UNIT 2: PERSONAL INFORMATION

-address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ
- appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện
- birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật
- calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch
- call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại
- date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)
- except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ
- finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành
- invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời
- join /dʒɔɪn/ (v) tham gia
- fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui
- moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc,
- nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp
- party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc
- worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng
- Months /mʌnθ/ (n) tháng
- January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một
- February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai
- March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba
- April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư
- May /meɪ/ (n) tháng năm
- June /dʒuːn/ (n) tháng sáu
- July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy
- August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám
- September /sepˈtembə(r)/(n) tháng chín
-October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười
- November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một
- December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai

Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến - Yola

UNIT 3: AT SCHOOL

Countryside['kᴧntrɪsɑɪd] (n): miền quê
Raise [reɪz] (v): nuôi
Cattle ['kӕtl] (n): gia súc, bò
Till [tɪl] = until [ᴧn'tɪl](prep): tới khi
Housework['hɑʊswɜ:k] (n): việc nhà
Take care of = look after (v): chăm sóc
Primary school (n): trường tiểu học
Elementary school (n): trường tiểu học
High schooL (n): trường trung học
Secondary school(n): trường THPT
Junior high school (n): trường phổ thông cơ sở
Senior high school (n): trường cấp 3
Journalist ['dɜɜ:nəlɪst] (n): kí giả
Place of work (n): nơi làm việc
Look for [lʊk fə] (v): tìm kiếm
Advice [əd'vɑɪs] (n): lời khuyên
Furnish['fɜ:nɪʃ] (v): cung cấp, trang bị
Furnished : có trang bị đồ đạc
Good news ['gʊd nju:z] (n): tin vui
Luckily ['lᴧkɪlr] (adv): may thay
Suitable ['su:təbl] (adj): thích hợp
The same [öə seɪm] (n): cùng giống nhau

UNIT 4: MUSIC AND ARTS

1. anthem (n) / 'ænθəm /: quốc ca
2. atmosphere (n) / 'ætməsfɪər /: không khí, môi trường
3. compose (v) / kəm'pəʊz /: soạn, biên soạn
4. composer (n) / kəm'pəʊzər /: nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
5. control (v) / kən'trəʊl /: điều khiển
6. core subject (n) / kɔːr 'sʌbdʒekt /: môn học cơ bản
7. country music (n) / 'kʌntri 'mju:zɪk /: nhạc đồng quê
8. curriculum (n) / kə'rɪkjʊləm /: chương trình học
9. folk music (n) / fəʊk 'mju:zɪk /: nhạc dân gian
10. non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl /: không cơ bản
11. opera (n) / 'ɒpərə /: vở nhạc kịch
12. originate (v) / ə'rɪdʒɪneɪt /: bắt nguồn
13. perform (n) / pə'fɔːm /: biểu diễn
14. performance (n) / pə'fɔːməns /: sự trình diễn, buổi biểu diễn
15. photography (n) / fə'tɒɡrəfi /: nhiếp ảnh
16. puppet (n) / 'pʌpɪt /: con rối
17. rural (adj) / 'rʊərəl /: thuộc nông thôn, thôn quê
18. sculpture (n) / 'skʌlptʃər /: điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19. support (v) /sə'pɔ:t/: nâng đỡ
20. Tick Tac Toe (n) / tɪk tæk təʊ /: trò chơi cờ ca-rô

UNIT 5: WORK AND PLAY

- appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị
- atlas /ˈætləs/ (n): sách bản đồ
- bell /bɛl/ (n): cái chuông
- blindman's bluff (n): trò bị mắt bắt dê
- calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ n Máy tính
- chat /ˈ tʃæt/ (v): tán gẫu
- drawing /ˈdrɔɪŋ/ (n): tranh vẽ
- energetic(n):hiếu động,
- enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ (v): yêu thích
- equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ (n): công thức
- essay /ˈes.eɪ/ (n): bài tiểu luận
- event /ɪˈvɛnt/ (n): sự kiện
-experiment/ɪkˈspɛrəmənt/(n):thí nghiệm
- famous /ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng
- fix / fɪks/ (v): sửa chữa
- globe /gloʊb/ (n): quả địa cầu
-household (n): hộ gia đình
- indoors /ɪnˈdɔrz/ (adv): trong nhà
- marbles /ˈmɑrbəlz/ (n): trò bắn bi
- pen pal /penpæl/ (n): bạn qua thư
- portable /ˈpɔrtəbəl/ (adj): có thể xách tay
- present /ˈprɛzənt/ (adj): hiện tại
- relax /rɪˈlæks/ (v): thư giãn
- repair /rɪˈpɛər/ (n): sửa chữa (máy móc)
- score /skɔːr/ (v): ghi bàn (thể thao)
- swap /swɑːp/ (v): trao đổi

UNIT 6: AFTER SCHOOL

- anniversary (n): ngày/lễ kỷ niệm
- campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch/ - celebration (n): sự tổ chức,lễ kỷ niệm
- collection /kəˈlekʃən/ (n): bộ sưu tập
- comic /ˈkɑːmɪk/ (n): truyện tranh
- concert /ˈkɒnsət/ (n): buổi hòa nhạc
- entertainment (n): sự giải trí
- orchestra (n): dàn nhạc giao hưởng
- paint /peɪnt/ (v) sơn
- pastime /ˈpɑːstaɪm/ (n) trò tiêu khiển
- rehearse /rɪˈhɜːs/ (v) diễn tập
- stripe /straɪp/ (n) kẻ sọc
-teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ (n) thiếu niên(13-19 tuổi)
- volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ (n) tình nguyện viên
- wedding /ˈwedɪŋ/ (n) lễ cưới
- should /ʃʊd/ (v) nên
- musical Instrument (n) : nhạc cụ
- bored /bɔːd/ (adj) buồn chán
- healthy /ˈhelθi/ (adj) khỏe mạnh
- attend /əˈtend/ (v) tham dự
- model /ˈmɒdəl/ (n) mô hình, mẫu
- coin /kɔɪn/ (n) tiền xu
- environment (n): môi trường
- wear /weər/ (v) : mặc, đội
- assignment /əˈsaɪnmənt/ (n): bài tập

UNIT 7: THE WORLD OF WORK

- coop /kuːp/ (n): chuồng gà
- definitely /ˈdefɪnətli/ (adv): chắc chắn, nhất định
- feed /fiːd/ (v): cho ăn
- hard /hɑːd/ (adv): vất vả/chăm chỉ
- hour /aʊr/ (n): tiếng, giờ
- lazy /ˈleɪ.zi/ (adj): lười biếng
- period /ˈpɪə.ri.əd/ (n): tiết học
- public holiday (n): ngày lễ
- quite /kwaɪt/ (adv): tương đối, khá
- real /riː.əl/ (adj): thật, thật sự
- realize /ˈrɪə.laɪz/ (v): nhận ra
- shed /ʃed/ (n): nhà kho, chuồng
- shift /ʃɪft/ (n): ca làm việc
- typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ (adj): điển hình- vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ (n): kỳ nghỉ lễ
- Easter /ˈiː.stər/ (n): Lễ Phục Sinh
- Thanksgiving / (n): Lễ Tạ Ơn
- review /rɪˈvjuː/ (v) : ôn tập
- supermarket (n): siêu thị .
- homeless /ˈhəʊm.ləs/ (adj) không nhà

UNIT 8: PLACES

- altogether (adv): tổng cộng, tính gộp lại
- change /tʃeɪndʒ/ (n): tiền lẻ, tiền thừa
- coach /koʊtʃ/ (n): xe chạy đường dài
- cost /kɒst/ (n,v): chi phí, có giá là
- direction/da ɪˈrekʃən/(n)hương hướng
- guess /ges/ (v): sự phỏng đoán
- mail /meɪl/ (v): gửi thư
-overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (adj): ở nước ngoài
- phone card (n): thẻ điện thoại
- plain /pleɪn/ (n): đồng bằng
- regularly /ˈregjʊləli/ : thường xuyên
- send /Send/ (v): gửi đi
- souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ (n): đồ lưu niệm
- total /ˈtəʊtəl/ (n, adj): tổng, toàn bộ
- police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ (n): đồn cảnh sát
- bakery /ˈbeɪkəri/ (n): hiệu bánh
- envelope /ˈenvələʊp/ (n): phong bì
- price /praɪs/ (n): giá tiền
- item /ˈaɪtəm/ (n): món hàng
- ask /ɑːsk/ (v): hỏi

UNIT 9: AT HOME AND AWAY

- recent /'ri:snt/ (adj): gần đây, mới đây
- welcome /'welk m/ (v) : chúc mừng,
- welcome back (v): chào mừng trở về
- think of /θiɳk əv/ (v): nghĩ về
- friendly /'frendli/ (adj): thân thiện, hiếu khách
- delicious /di'liʃəs/ (adj): ngon
- quite /kwait/ (adv): hoàn toàn
- aquarium /ə'kweəriəm/ (n): hồ nuôi cá
- gift /gift/ (n): quà
- shark /ʃɑ:k/ (n): cá mập
- dolphin /'dɔlfin/ (n): cá heo
- turtle /'tə:tl/ (n) : rùa biển
- exit /‘eksit/ (n): lối ra
- cap /kap/ (n): mũ lưỡi trai
- poster /'poustə/ (n): áp phích
- crab /krab/ (n): con cua
- seafood /'si:fud/ (n): hải sản, đồ biển
- diary /'daiəri/ (n): nhật kí
- rent /rent/ (v): thuê
- move(to) /mu:v/ (v): di chuyển
- keep in touch (v): liên lạc
- improve /im'pru:v/ (v): cải tiến, trau dồi

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 unit 1, unit 2, unit 3 đến unit 16 với các từ cơ bản và thông dụng nhất. Với hệ thống từ vựng theo từng lớp, cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất là bạn nên học theo từng đơn vị bài học hoặc hoặc từ theo chủ đề sẽ tốt hơn. Hy vọng bài viết trên đây sẽ mang lại những thông tin hữu ích giúp các bạn học sinh cải thiện tiếng Anh ngày một hiệu quả hơn nhé!

Xem thêm các khóa học của Yola tại: Yola.vn